Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Lời giải Communication Unit 5 lớp 8 Global Success chi tiết, dễ hiểu
Nội dung

Lời giải Communication Unit 5 lớp 8 Global Success chi tiết, dễ hiểu

Post Thumbnail

Phần Communication Unit 5 Tiếng Anh lớp 8 giúp các bạn học sinh nắm được cách đưa ra lời khuyên (Giving advice), đồng thời tìm hiểu về múa sư tử ở Nhật Bản và múa lân ở Việt Nam.

Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án chi tiết và hướng dẫn các bạn học sinh thực hành các mẫu câu giao tiếp một cách tự nhiên, đồng thời mở rộng vốn hiểu biết về phong tục tập quán của Việt Nam và quốc tế.

I. Everyday English - Giving advice

Trong phần này, các bạn học sinh sẽ được học các mẫu câu để đưa ra lời khuyên một cách lịch sự và tự nhiên.

1. Listen and read the conversation below. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến các phần được làm nổi bật.)

Tom: My parents are taking me to their friend’s house for dinner. Could you tell me a bit about Vietnamese table manners?

Tom: Bố mẹ tớ sắp đưa tớ đến nhà bạn của họ ăn tối. Cậu có thể kể cho tớ nghe một chút về phép tắc ăn uống của người Việt không?

Mai: Well, perhaps you should wait for the host to start eating.

Mai: À, có lẽ cậu nên đợi chủ nhà bắt đầu ăn trước đã nhé.

Tom: I will.

Tom: Tớ sẽ làm thế.

Mai: It’s a good idea to hand bowls with both hands.

Mai: Một ý kiến hay là cậu nên đưa bát bằng cả hai tay.

Tom: Sure. I’ll remember that one.

Tom: Chắc chắn rồi. Tớ sẽ nhớ điều đó.

Mai: And don’t hit the bowl with your chopsticks. This may bring bad luck to the host family.

Mai: Và đừng gõ đũa vào bát nhé. Điều này có thể mang lại xui xẻo cho gia đình chủ nhà đấy.

Một số câu trúc đưa ra lời khuyên:

  • Perhaps you should + V nguyên thể (Có lẽ bạn nên...)

Ex: Perhaps you should wait for the host to start eating. (Có lẽ bạn nên chờ chủ nhà ăn trước).

  • It’s a good idea to + V nguyên thể (Đó là ý hay để.../ Bạn nên...)

Ex: It’s a good idea to hand bowls with both hands. (Đưa bát bằng cả hai tay là một ý kiến hay/việc nên làm.)

  • Don’t + V nguyên thể (Đừng...)

Ex: Don't hit the bowl with your chopsticks. (Đừng gõ đũa vào bát.)

  • I advise/suggest you to + V (nguyên thể) (tôi khuyên, gợi ý)

Ex: I advise you to book the tickets early. (Tôi khuyên bạn nên đặt vé sớm.)

Tiếng Anh 8 Unit 5 Communcation: Cách đưa ra lời khuyên
Tiếng Anh 8 Unit 5 Communcation: Cách đưa ra lời khuyên

2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.

(Làm việc theo cặp. Tạo các đoạn hội thoại tương tự với các tình huống sau.)

Topic 1: Student A is travelling to Sa Pa in winter. He/She doesn’t know what to wear. Student B gives advice. (A đi du lịch Sapa vào mùa đông. Bạn ấy không biết nên mặc gì. B đưa ra lời khuyên. )

Hội thoại gợi ý

A: I’m going to visit Sa Pa this winter, but I don’t know what to wear. Do you have any advice? (Tớ sắp đi thăm Sapa vào mùa đông này, nhưng tớ không biết nên mặc gì. Cậu có lời khuyên nào không?)

B: Well, it’s very cold there in winter. Perhaps you should bring warm clothes like a thick jacket and sweaters. (À, ở đó rất lạnh vào mùa đông. Có lẽ cậu nên mang theo quần áo ấm như áo khoác dày và áo len).

A: Okay. Should I bring skirts or shorts? (Ok. Tớ có nên mang váy ngắn hay quần đùi không?)

B: No, don't wear shorts. It's a good idea to bring a scarf and gloves to keep yourself warm. (Không, đừng mặc quần đùi. Ý kiến hay là cậu nên mang theo khăn quàng cổ và găng tay để giữ ấm.)

Topic 2: Student A is going to a birthday party. He/She doesn’t know what kind of gift to bring. Student B gives advice. (Bạn A sắp đi dự tiệc sinh nhật. Bạn ấy không biết nên mang quà gì. Bạn B đưa ra lời khuyên.)

A: I’ve been invited to a birthday party, but I don't know what kind of gift to bring. (Tớ được mời đến một bữa tiệc sinh nhật, nhưng tớ không biết nên mang theo quà gì.)

B: Who is the party for? (Bữa tiệc dành cho ai vậy?)

A: It's for my close friend, Lan. (Dành cho bạn thân của tớ, Lan.)

B: It's a good idea to give her something meaningful, like a book or a handmade card. (Một ý kiến hay là tặng cô ấy thứ gì đó ý nghĩa, như một cuốn sách hoặc một tấm thiệp tự làm.)

A: Should I buy an expensive toy? (Tớ có nên mua một món đồ chơi đắt tiền không?)

B: No, you shouldn't spend too much money. Perhaps you should just buy her a nice notebook or some cute pens. (Không, cậu không nên tiêu quá nhiều tiền. Có lẽ cậu chỉ nên mua cho cô ấy một cuốn sổ tay đẹp hoặc vài chiếc bút dễ thương thôi.)

II. The Japanese Lion dance and Vietnamese Unicorn dance

Trong phần này, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu về múa sư tử ở Nhật Bản và múa lân ở Việt Nam cùng các từ vựng liên quan.

3. Read the text about the lion dance in Japan and complete the table with the information from the text.

(Đọc đoạn văn về múa sư tử ở Nhật Bản và hoàn thành bảng với thông tin từ bài đọc.)

Nội dung đoạn văn:

The lion dance is called shishi-mai in Japanese. People perform it during New Year celebrations. Shishi-mai groups also perform at other important occasions such as business openings and weddings.

Điệu múa sư tử được gọi là shishi-mai trong tiếng Nhật. Mọi người biểu diễn nó trong các lễ kỷ niệm Năm mới. Các nhóm shishi-mai cũng biểu diễn vào các dịp quan trọng khác như khai trương doanh nghiệp và đám cưới.

Most forms of shishi-mai have one or more people performing the dance. The performers are excellent at acrobatics. One person controls the lion’s head and the other moves the lion’s body. The lion dances to the sounds of flutes and drums. The drummers and flute players often follow the lion around, but they do not dance with it.

Hầu hết các hình thức shishi-mai có một hoặc nhiều người thực hiện điệu múa. Những người biểu diễn rất giỏi nhào lộn. Một người điều khiển đầu sư tử và người kia di chuyển thân sư tử. Sư tử nhảy múa theo tiếng sáo và trống. Những người đánh trống và thổi sáo thường đi theo sư tử, nhưng họ không nhảy cùng nó.

The Japanese perform shishi-mai to chase away bad spirits and to bring good luck.

Người Nhật biểu diễn shishi-mai để xua đuổi tà ma và mang lại may mắn.

Đáp án chi tiết:

Japanese lion dance (Điệu múa sư tử)

Japanese name (Tên tiếng Nhật)

(1) shishi-mai

Dẫn chứng: “The lion dance is called shishi-mai in Japanese.”

Occasions (Dịp)

(2) New Year celebrations (chào mừng năm mới).

Dẫn chứng: "People perform it during New Year celebrations."

– other important occasions (các dịp quan trọng khác).

Number of performers (Số lượng người biểu diễn)

one or more (một hoặc nhiều hơn)

Skills (Các kỹ năng)

(3) controls the lion’s head and the other moves the lion’s body (điều khiển đầu sư tử và di chuyển thân sư tử).

Dẫn chứng: "One person controls the lion’s head and the other moves the lion’s body.”

Dance partner (Người nhảy cùng)

no dance partner (Không có người nhảy cùng)

Musical instruments (Các dụng cụ âm nhạc)

(4) flutes and drums (sáo và trống).

Dẫn chứng: "The lion dances to the sounds of flutes and drums."

Purposes (Các mục đích)

– to chase away (5) bad spirits (xua đuổi tà ma).

– to bring good luck (mang lại may mắn).

Dẫn chứng: The Japanese perform shishi-mai to chase away bad spirits and to bring good luck.

4. Work in groups. Read Mai’s notes on the Vietnamese unicorn dance. Compare the Vietnamese unicorn dance with the Japanese lion dance.

(Làm việc theo nhóm. Đọc ghi chú của Mai về múa lân Việt Nam. So sánh múa lân Việt Nam với múa sư tử Nhật Bản.)

Vietnamese unicorn dance (Múa lân Việt Nam)

Vietnamese name (Tên tiếng Việt)

Mua lan (Múa lân)

Occasions (Dịp)

- Mid - Autumn and New Year Festivals (Tết trung thu và Năm mới)

- Business openings and weddings (Khai trương kinh doanh và đám cưới)

Number of performers (Số người biểu diễn)

One or more (Một hoặc nhiều hơn)

Skills (Các kỹ năng)

Martial arts and acrobatics (Võ thuật và nhào lộn)

Dance partner (Người nhảy cùng)

Ong Dia (Ông Địa)

Musical instruments (Các dụng cụ âm nhạc)

drum (trống)

Purposes (Các mục đích)

To wish for luck and success (Cầu mong may mắn và thành công)

Gợi ý thảo luận:

Both Vietnamese mua lan and Japanese shishi-mai are traditional dances performed to bring good luck. They are often seen at special occasions like New Year celebrations, weddings, and business openings. In both dances, performers need to be skilled at acrobatics.

However, there are some differences. In Viet Nam, mua lan is also performed at the Mid-Autumn Festival, while shishi-mai is mainly for New Year. Regarding music, the Vietnamese dance uses drums, but the Japanese one uses both flutes and drums. Another difference is that the Vietnamese unicorn often dances with Ong Dia, whereas the Japanese lion dances alone or follows the musicians. Finally, while mua lan wishes for success, shishi-mai focuses on chasing away bad spirits.

Tạm dịch:

Cả múa lân Việt Nam và shishi-mai Nhật Bản đều là những điệu múa truyền thống được biểu diễn để mang lại may mắn. Chúng thường xuất hiện trong các dịp đặc biệt như lễ Tết, đám cưới và khai trương. Ở cả hai điệu múa, người biểu diễn đều cần có kỹ năng nhào lộn điêu luyện.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt. Ở Việt Nam, múa lân còn được biểu diễn vào Tết Trung Thu, trong khi shishi-mai chủ yếu dành cho năm mới. Về âm nhạc, điệu múa của Việt Nam dùng trống, còn Nhật Bản dùng cả sáo và trống. Một điểm khác nữa là lân Việt Nam thường múa cùng Ông Địa, trong khi sư tử Nhật Bản múa một mình hoặc theo các nhạc công. Cuối cùng, trong khi múa lân cầu mong sự thành công, thì shishi-mai tập trung vào việc xua đuổi tà ma.

Phần Communication Unit 5 Tiếng Anh lớp 8 đã giúp các bạn học sinh nắm được cách đưa ra lời khuyên (Giving advice) đồng thời hiểu thêm về sự khác biệt giữa múa sư tử ở Nhật Bản và múa lân ở Việt Nam.

Hy vọng lời giải chi tiết trên sẽ giúp các bạn nắm vững nội dung bài học để áp dụng vào giao tiếp thực tế một cách hiệu quả. Đừng quên tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để không bỏ lỡ lời giải chi tiết của các phần tiếp theo trong Unit 5 nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ